>> Mã sản phẩm: CPU AMD Ryzen 5 8500
CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB)
Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
Số lõi: 6 / Số luồng: 12
Tần số cơ sở: 3.5GHz
Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
Hỗ trợ socket: AM5
CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB) đã tích hợp đầy đủ những yếu tố cần thiết cho một bộ vi xử lý CPU sẵn sàng giải quyết những tác vụ nặng.
Là sản phẩm thuộc dòng socket AM5 với số lõi là 6 cùng số luồng 12, sẵn sàng cung cấp cho người dùng khả năng quản lý, truyền dữ liệu của PC, từ đó công việc của người dùng được giải quyết nhanh hơn giúp tối ưu nguồn năng lượng điện cho thiết bị.
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Model |
CPU AMD Ryzen 5 8500G |
Socket |
AM5 |
Tốc độ |
3.5 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa |
5.0 GHz |
Cache |
L2: 6MB L3: 16MB |
Nhân CPU |
6 Cores |
Luồng CPU |
12 Threads |
Bus ram hỗ trợ |
Max Memory Speed
2x1R
DDR5-5200 2x2R
DDR5-5200 4X1R
DDR5-3600 4x2R
DDR5-3600 |
Dây chuyền công nghệ |
TSMC 4nm FinFET |
Default TDP |
65W |
CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB)
Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
Số lõi: 6 / Số luồng: 12
Tần số cơ sở: 3.5GHz
Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
Hỗ trợ socket: AM5
CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB) đã tích hợp đầy đủ những yếu tố cần thiết cho một bộ vi xử lý CPU sẵn sàng giải quyết những tác vụ nặng.
Là sản phẩm thuộc dòng socket AM5 với số lõi là 6 cùng số luồng 12, sẵn sàng cung cấp cho người dùng khả năng quản lý, truyền dữ liệu của PC, từ đó công việc của người dùng được giải quyết nhanh hơn giúp tối ưu nguồn năng lượng điện cho thiết bị.
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
|
Model |
CPU AMD Ryzen 5 8500G |
Socket |
AM5 |
Tốc độ |
3.5 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa |
5.0 GHz |
Cache |
L2: 6MB L3: 16MB |
Nhân CPU |
6 Cores |
Luồng CPU |
12 Threads |
Bus ram hỗ trợ |
Max Memory Speed
2x1R
DDR5-5200 2x2R
DDR5-5200 4X1R
DDR5-3600 4x2R
DDR5-3600 |
Dây chuyền công nghệ |
TSMC 4nm FinFET |
Default TDP |
65W |