>> Mã sản phẩm: Bộ vi xử lý CPU INTE
CPU Intel Core i9 14900KS là bộ xử lý máy tính để bàn hiệu năng cao được ra mắt vào tháng 3 năm 2024. Đây là một phần của dòng Core i9 của Intel và sử dụng kiến trúc Raptor Lake Refresh. Bộ xử lý này được thiết kế cho Socket 1700.
14900KS có 24 lõi và 32 luồng, với 8 lõi hiệu năng (lõi P) và 16 lõi hiệu suất (lõi E). Các lõi P có khả năng siêu phân luồng, tăng gấp đôi số lượng lõi một cách hiệu quả1. Tần số xung nhịp cơ bản của CPU là 3,2GHz, nhưng nhờ công nghệ Turbo Boost, nó có thể hoạt động lên tới 6,2 GHz. Điều này làm cho 14900KS trở thành bộ xử lý có tốc độ xung nhịp cao nhất so với bất kỳ bộ xử lý máy tính để bàn nào.
Bộ xử lý có Bộ nhớ đệm thông minh Intel 36 MB và Bộ nhớ đệm L2 32MB. Nó hỗ trợ các loại bộ nhớ DDR5 5600 MT/s và DDR4 3200 MT/s. Kích thước bộ nhớ tối đa, tùy thuộc vào loại bộ nhớ, là 192GB.
Socket | FCLGA1700 |
Dòng CPU | Core i9 |
CPU | Intel® Core® i9-14900KS (Raptor Lake) |
Số nhân | 24 (8 Performance-cores/16 Efficient-cores) |
Số luồng | 32 |
Tần số Turbo tối đa | 6.2 GHz |
Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 | 5.8 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.4 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.3 GHz |
Tốc độ cơ bản của P-core | 2.0 GHz |
Tốc độ cơ bản của E-core | 1.5 GHz |
Điện năng tiêu thụ | 65W - 219W |
Bộ nhớ đệm | 36MB Intel® Smart Cache |
Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 770 |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lượng PCIe lanes | 20 |
CPU Intel Core i9 14900KS là bộ xử lý máy tính để bàn hiệu năng cao được ra mắt vào tháng 3 năm 2024. Đây là một phần của dòng Core i9 của Intel và sử dụng kiến trúc Raptor Lake Refresh. Bộ xử lý này được thiết kế cho Socket 1700.
14900KS có 24 lõi và 32 luồng, với 8 lõi hiệu năng (lõi P) và 16 lõi hiệu suất (lõi E). Các lõi P có khả năng siêu phân luồng, tăng gấp đôi số lượng lõi một cách hiệu quả1. Tần số xung nhịp cơ bản của CPU là 3,2GHz, nhưng nhờ công nghệ Turbo Boost, nó có thể hoạt động lên tới 6,2 GHz. Điều này làm cho 14900KS trở thành bộ xử lý có tốc độ xung nhịp cao nhất so với bất kỳ bộ xử lý máy tính để bàn nào.
Bộ xử lý có Bộ nhớ đệm thông minh Intel 36 MB và Bộ nhớ đệm L2 32MB. Nó hỗ trợ các loại bộ nhớ DDR5 5600 MT/s và DDR4 3200 MT/s. Kích thước bộ nhớ tối đa, tùy thuộc vào loại bộ nhớ, là 192GB.
14900KS cũng có GPU Intel UHD Graphics 770, với tần số cơ bản 300MHz và tần số động tối đa là 1,65GHz. Nó hỗ trợ DirectX 12, OpenGL 4.5 và OpenCL 3.0.
Về sức mạnh, bộ xử lý có Công suất cơ bản của bộ xử lý là 150W, nhưng nó có thể tăng tốc lên tới 253W. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là 14900KS có thể tiêu thụ điện năng lên tới 325W khi đạt hiệu suất cao nhất.
Tóm lại, Intel Core i9 14900KS là bộ xử lý mạnh mẽ và linh hoạt, mang lại hiệu năng cao cho nhiều tác vụ điện toán. Cho dù bạn đang chơi game, tạo nội dung hay chạy các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, 14900KS đều có sức mạnh và tính năng để mang lại hiệu suất vượt trội.
Socket | FCLGA1700 |
Dòng CPU | Core i9 |
CPU | Intel® Core® i9-14900KS (Raptor Lake) |
Số nhân | 24 (8 Performance-cores/16 Efficient-cores) |
Số luồng | 32 |
Tần số Turbo tối đa | 6.2 GHz |
Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 | 5.8 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.4 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.3 GHz |
Tốc độ cơ bản của P-core | 2.0 GHz |
Tốc độ cơ bản của E-core | 1.5 GHz |
Điện năng tiêu thụ | 65W - 219W |
Bộ nhớ đệm | 36MB Intel® Smart Cache |
Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 770 |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lượng PCIe lanes | 20 |