>> Mã sản phẩm: Switch Quản Lý JetSt
48 cổng Gigabit RJ45 và 4 khe cắm Gigabit SFP
Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada
Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để đạt hiệu quả cao hơn
VLAN, ACL, QoS và IGMP Snooping
ERPS hỗ trợ bảo vệ và phục hồi nhanh chóng trong cấu trúc vòng
Thiết kế không quạt để hoạt động im lặng
Vỏ kim loại bền và thiết kế có thể gắn trên giá đỡ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao diện |
• 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 4× 100/1000 Mbps SFP Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
Số lượng quạt |
Fanless |
Khóa bảo mật vật lý |
√ |
Bộ cấp nguồn |
100-240 V AC~50/60 Hz |
Kích thước ( R x D x C ) |
17.3×8.7×1.7 in (440×220×44 mm) |
Lắp |
Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
34.86 W (220 V/ 50 Hz) |
Max. Heat Dissipation |
118.94 BTU/h (220 V / 50 Hz) |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
104 Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
77.38 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
16 K |
Bộ nhớ đệm gói |
12 Mbit |
Khung Jumbo |
9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ |
• 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark) |
L2 and L2+ Features |
• 32 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 static entries • 316 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring |
48 cổng Gigabit RJ45 và 4 khe cắm Gigabit SFP
Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada
Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để đạt hiệu quả cao hơn
VLAN, ACL, QoS và IGMP Snooping
ERPS hỗ trợ bảo vệ và phục hồi nhanh chóng trong cấu trúc vòng
Thiết kế không quạt để hoạt động im lặng
Vỏ kim loại bền và thiết kế có thể gắn trên giá đỡ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao diện |
• 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 4× 100/1000 Mbps SFP Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
Số lượng quạt |
Fanless |
Khóa bảo mật vật lý |
√ |
Bộ cấp nguồn |
100-240 V AC~50/60 Hz |
Kích thước ( R x D x C ) |
17.3×8.7×1.7 in (440×220×44 mm) |
Lắp |
Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
34.86 W (220 V/ 50 Hz) |
Max. Heat Dissipation |
118.94 BTU/h (220 V / 50 Hz) |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
104 Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
77.38 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
16 K |
Bộ nhớ đệm gói |
12 Mbit |
Khung Jumbo |
9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ |
• 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark) |
L2 and L2+ Features |
• 32 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 static entries • 316 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring |