>> Mã sản phẩm: Mainboard ASUS TUF G
Thông số sản phẩm

| CPU | AMD Ryzen™ 9000 & 8000 & 7000 Series Desktop Processors, Socket AM5 |
| Chipset | AMD B850 Chipset |
| Bộ nhớ | 4 khe DDR5, tối đa 192GB, hỗ trợ EXPO™, AEMP |
| Đồ họa | 1 x DisplayPort, 1 x HDMI (hỗ trợ tối đa 8K@30Hz, 4K@60Hz) |
| Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 5.0 x16 (hỗ trợ x16 mode), 1 x PCIe 4.0 x1 |
| Lưu trữ | 3 x M.2 (PCIe 5.0 x4, PCIe 4.0 x4, PCIe 4.0 x4), 4 x SATA 6Gb/s |
| Mạng | Realtek 2.5Gb Ethernet, Wi-Fi 7 (2x2, 2.4/5/6GHz), Bluetooth 5.4 |
| USB | 12 cổng sau (1 x USB-C 20Gbps, 3 x USB 10Gbps, 4 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0), 7 cổng trước (1 x USB-C 10Gbps, 2 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0) |
| Âm thanh | Realtek 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC |
| Kết nối | 1 x USB-C 20Gbps, 3 x USB 10Gbps, 4 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x Wi-Fi, 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet, 5 x Jack âm thanh, 1 x Optical S/PDIF out |
| Tính năng | ASUS TUF PROTECTION, ASUS Q-Design, ASUS Thermal Solution, ASUS EZ DIY, Aura Sync, Audio Shielding, Unique de-pop circuit |
| Phần mềm | Armoury Crate, AI Advisor, DriverHub, TUF GAMING CPU-Z, DTS Audio Processing, Adobe Creative Cloud (thử dùng miễn phí), Norton 360 for Gamers (60 ngày dùng thử), WinRAR (40 ngày dùng thử) |
| BIOS | UEFI AMI BIOS, 256 Mb Flash ROM |
| Hệ điều hành | Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
| Kiểu dáng | micro-ATX (9.6 inch x 9.6 inch) |
| Lưu ý | Thông tin về tần số xung nhịp, Lõi CUDA, công suất tiêu thụ và nguồn cung cấp khuyến nghị vẫn chưa được cung cấp. |
| CPU | AMD Ryzen™ 9000 & 8000 & 7000 Series Desktop Processors, Socket AM5 |
| Chipset | AMD B850 Chipset |
| Bộ nhớ | 4 khe DDR5, tối đa 192GB, hỗ trợ EXPO™, AEMP |
| Đồ họa | 1 x DisplayPort, 1 x HDMI (hỗ trợ tối đa 8K@30Hz, 4K@60Hz) |
| Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 5.0 x16 (hỗ trợ x16 mode), 1 x PCIe 4.0 x1 |
| Lưu trữ | 3 x M.2 (PCIe 5.0 x4, PCIe 4.0 x4, PCIe 4.0 x4), 4 x SATA 6Gb/s |
| Mạng | Realtek 2.5Gb Ethernet, Wi-Fi 7 (2x2, 2.4/5/6GHz), Bluetooth 5.4 |
| USB | 12 cổng sau (1 x USB-C 20Gbps, 3 x USB 10Gbps, 4 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0), 7 cổng trước (1 x USB-C 10Gbps, 2 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0) |
| Âm thanh | Realtek 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC |
| Kết nối | 1 x USB-C 20Gbps, 3 x USB 10Gbps, 4 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x Wi-Fi, 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet, 5 x Jack âm thanh, 1 x Optical S/PDIF out |
| Tính năng | ASUS TUF PROTECTION, ASUS Q-Design, ASUS Thermal Solution, ASUS EZ DIY, Aura Sync, Audio Shielding, Unique de-pop circuit |
| Phần mềm | Armoury Crate, AI Advisor, DriverHub, TUF GAMING CPU-Z, DTS Audio Processing, Adobe Creative Cloud (thử dùng miễn phí), Norton 360 for Gamers (60 ngày dùng thử), WinRAR (40 ngày dùng thử) |
| BIOS | UEFI AMI BIOS, 256 Mb Flash ROM |
| Hệ điều hành | Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
| Kiểu dáng | micro-ATX (9.6 inch x 9.6 inch) |
| Lưu ý | Thông tin về tần số xung nhịp, Lõi CUDA, công suất tiêu thụ và nguồn cung cấp khuyến nghị vẫn chưa được cung cấp. |
Thông số sản phẩm

| CPU | AMD Ryzen™ 9000 & 8000 & 7000 Series Desktop Processors, Socket AM5 |
| Chipset | AMD B850 Chipset |
| Bộ nhớ | 4 khe DDR5, tối đa 192GB, hỗ trợ EXPO™, AEMP |
| Đồ họa | 1 x DisplayPort, 1 x HDMI (hỗ trợ tối đa 8K@30Hz, 4K@60Hz) |
| Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 5.0 x16 (hỗ trợ x16 mode), 1 x PCIe 4.0 x1 |
| Lưu trữ | 3 x M.2 (PCIe 5.0 x4, PCIe 4.0 x4, PCIe 4.0 x4), 4 x SATA 6Gb/s |
| Mạng | Realtek 2.5Gb Ethernet, Wi-Fi 7 (2x2, 2.4/5/6GHz), Bluetooth 5.4 |
| USB | 12 cổng sau (1 x USB-C 20Gbps, 3 x USB 10Gbps, 4 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0), 7 cổng trước (1 x USB-C 10Gbps, 2 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0) |
| Âm thanh | Realtek 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC |
| Kết nối | 1 x USB-C 20Gbps, 3 x USB 10Gbps, 4 x USB 5Gbps, 4 x USB 2.0, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x Wi-Fi, 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet, 5 x Jack âm thanh, 1 x Optical S/PDIF out |
| Tính năng | ASUS TUF PROTECTION, ASUS Q-Design, ASUS Thermal Solution, ASUS EZ DIY, Aura Sync, Audio Shielding, Unique de-pop circuit |
| Phần mềm | Armoury Crate, AI Advisor, DriverHub, TUF GAMING CPU-Z, DTS Audio Processing, Adobe Creative Cloud (thử dùng miễn phí), Norton 360 for Gamers (60 ngày dùng thử), WinRAR (40 ngày dùng thử) |
| BIOS | UEFI AMI BIOS, 256 Mb Flash ROM |
| Hệ điều hành | Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
| Kiểu dáng | micro-ATX (9.6 inch x 9.6 inch) |
| Lưu ý | Thông tin về tần số xung nhịp, Lõi CUDA, công suất tiêu thụ và nguồn cung cấp khuyến nghị vẫn chưa được cung cấp. |